Cơ sở dữ liệu thực hiện truy vấn gồm các bảng
MASV |
HODEM |
TEN |
NGAYSINH |
GIOITINH |
NOISINH |
MALOP |
SV01 |
Trần Ngọc |
Minh |
15/12/2000 |
Nam |
Cam Ranh |
CTT01 |
SV02 |
Nguyễn Bỉnh |
Khiêm |
25/09/1999 |
Nam |
Cam Ranh |
CTT01 |
SV03 |
Trần Thị |
Anh |
10/09/1999 |
Nữ |
Nha Trang |
CTT02 |
SV04 |
Đỗ Thị |
Ái |
14/03/2000 |
Nữ |
Ninh Hòa |
CK01 |
SV05 |
Nguyễn |
Hà |
12/06/1998 |
Nam |
Cam Ranh |
CK01 |
SV06 |
Hồng Thất |
Công |
02/04/1999 |
Nam |
Nha Trang |
CB01 |
Ý nghĩa các cột:
- MASV: Mã sinh viên
- HODEM: Họ đệm sinh viên
- TEN: Tên sinh viên
- NGAYSINH: Ngày tháng năm sinh sinh viên
- GIOITINH: Giới tính sinh viên (Nam hay Nữ)
- NOISINH: Nơi sinh sinh viên
- MALOP: Mã lớp sinh viên đang học
MAKHOA |
TENKHOA |
DIENTHOAI |
KH01 |
Công nghệ thông tin |
0334567891 |
KH02 |
Cơ khí |
0987567853 |
KH03 |
Cơ bản |
0911223344 |
Ý nghĩa các cột:
- MAKHOA: Mã khoa
- TENKHOA: Tên khoa
- DIENTHOAI: Số điện thoại
MALOP |
TENLOP |
KHOA |
HEDAOTAO |
NAMNHAPHOC |
SISO |
MAKHOA |
CTT01 |
CNTT 1 |
14 |
Chính quy |
2000 |
35 |
KH01 |
CTT02 |
CNTT 2 |
15 |
Chính quy |
2000 |
30 |
KH01 |
CK01 |
COKHI 1 |
14 |
Chính quy |
2000 |
33 |
KH02 |
CB01 |
COBAN 1 |
15 |
Chính quy |
2000 |
25 |
KH03 |
Ý nghĩa các cột:
- MALOP: Mã lớp
- TENLOP: Tên lớp
- KHOA: Khóa
- HEDAOTAO: Hệ đào tạo
- NAMNHAPHOC: Năm nhập học
- SISO: Sỉ số lớp
- MAKHOA: Mã khoa
MAMONHOC |
MASV |
DIEMLAN1 |
DIEMLAN2 |
MH01 |
SV01 |
6.5 |
8.0 |
MH01 |
SV02 |
5.0 |
7.0 |
MH02 |
SV03 |
5.5 |
8.0 |
MH03 |
SV04 |
6.5 |
7.0 |
MH03 |
SV05 |
5.5 |
9.0 |
MH04 |
SV06 |
6.5 |
9.0 |
Ý nghĩa các cột:
- MAMONHOC: Mã môn học
- MASV: Mã sinh viên
- DIEMLAN1: Điểm lần 1
- DIEMLAN2: Điểm lần 2
MAMONHOC |
TENMONHOC |
SOTIET |
MH01 |
Cơ sở dữ liệu |
75 |
MH02 |
Lập trình cơ bản |
90 |
MH03 |
Vẽ kỹ thuật |
60 |
MH04 |
Toán cao cấp |
90 |
Ý nghĩa các cột:
- MAMONHOC: Mã môn học
- TENMONHOC: Tên môn học
- SOTIET: Số tiết
Các lệnh áp dụng
select |
distinct |
where |
and, or, not |
in, between, like |
inner join |
left join |
right join |
min |
max |
sum |
avg |
count |
group by |
having |